Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ouvrer
|
ngoại động từ
gia công
thêu ren
thêu ren đồ khăn vải
nội động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) làm việc
làm việc ngày chủ nhật