Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
outremer
|
danh từ giống đực
(khoáng vật học) đá da trời
màu da trời
đồng âm outre-mer