Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
oubliette
|
danh từ giống cái
hầm giam kín
hầm sập
(thân mật) bỏ xó, không ngó tới