Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
oscillation
|
danh từ giống cái
sự lắc lư, sự dao động; dao động
sự lắc lư của con tàu
(vật lý học) dao động đồng bộ
dao động của dư luận