Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
oreillard
|
tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) có tai dài thỏng
danh từ giống đực
(động vật học) dơi tai còi
(kĩ thuật) tai (ghế)