Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ordonnancement
|
danh từ giống đực
(kinh tế) lệnh chi trả
(thương nghiệp) quá trình thực hiện đơn hàng