Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
octave
|
danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ tiếp tám ngày; ngày thứ tám (trong lễ tiếp tám ngày)
thế thứ tám (đấu kiếm)
(âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám