Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
observer
|
ngoại động từ
tuân thủ
giữ thái độ như trước
giữ tiết độ
quan sát, theo dõi
quan sát một hiện tượng
quan sát đối thủ
theo dõi động tĩnh của quân địch
chú ý
xin hãy chú ý rằng...