Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
négrite
|
danh từ giống cái
(sử học) em gái da đen (thời buôn nô lệ da đen)