Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
noviciat
|
danh từ giống đực
(tôn giáo) thời gian tập tu; việc tập tu
(nghĩa bóng) sự tập việc