Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nouure
|
danh từ giống cái
(thực vật học) như nouaison
(y học) cục rắn (ở xương người bị bệnh còi)