Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nourrisseur
|
danh từ giống đực
người nuôi bò sữa
người vỗ béo súc vật
đĩa ăn (cho ong ăn); máng ăn (cho súc vật ăn)