Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nordiste
|
danh từ
(sử học) người phái bắc (trong chiến tranh ly khai ở Hoa Kỳ)
tính từ
(sử học) (thuộc) phái bắc
phản nghĩa Confédéré , sudiste .