Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
non-engagé
|
tính từ
(thuộc) không cam kết
danh từ
(chính trị) nước không cam kết; người không cam kết