Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nombreusement
|
phó từ
(từ cũ, nghĩa cũ) có nhịp điệu, nhịp nhàng
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhiều, đông