Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
neutraliser
|
ngoại động từ
(hoá học) trung hoà
trung hoà một axit
trung lập hoá (một nước...)
làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu
làm mất tác dụng một chất độc
chế ngự đối thủ