Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
naïf
|
tính từ
ngây thơ; hồn nhiên
vẻ ngây thơ
lòng tin ngây thơ
lời văn hồn nhiên
ngây ngô
câu trả ngây ngô
nghệ thuật (dân gian) hồn nhiên
Phản nghĩa Artificieux , astucieux , habile , méfiant , rusé .
danh từ giống đực
người ngây thơ
người khờ khạo
(nghệ thuật) hoạ sĩ phái hồn nhiên