Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
naufrageur
|
danh từ giống đực
kẻ làm đắm tàu (để ăn cướp)
(nghĩa bóng) kẻ phá hoại
những kẻ phá hoại nhà nước