Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
naseau
|
danh từ giống đực
lỗ mũi (ngựa, bò)
anh chàng khoác lác
(thân mật) mũi