Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
néritique
|
tính từ
( Dépôts néritiques ) (địa chất, địa lý) trầm tích biển nông