Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mystificateur
|
tính từ
(để) lừa phỉnh
phản nghĩa Démystificateur
danh từ
kẻ lừa phỉnh