Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
musellement
|
danh từ giống đực
sự buộc mõn (chó...)
(nghĩa bóng) sự bịt miệng
sự bịt miệng dư luận