Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
muguet
|
danh từ giống đực
huệ chuông (cây hoa)
(y học) bệnh tưa, bệnh đẹn sữa
(từ cũ, nghĩa cũ) công tử bột