Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mouscaille
|
danh từ giống cái
( Être dans la mouscaille ) (thông tục) khổ cực quá, đau buồn quá