Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mouchette
|
danh từ giống cái
(xây dựng) gờ mái hắt
cái bào đường chỉ (của thợ mộc)
( số nhiều) kéo cắt tàn bấc