Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
morceler
|
ngoại động từ
chia nhỏ
chia nhỏ một đám đất
chia nhỏ thành từng lô
phản nghĩa Bloquer ; regrouper , remembrer