Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
moralisateur
|
tính từ
(có tác dụng) răn bảo, (có tác dụng) giáo hoá
tác dụng giáo hoá
danh từ
người giáo hoá