Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
moniteur
|
danh từ
thầy thể dục thể thao, thầy dạy (một số môn khác)
thầy thể dục
(từ cũ, nghĩa cũ) người hướng dẫn, người cố vấn