Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mofette
|
danh từ giống cái
(địa chất, địa lý) mofeta (khí cacbonic phun)
(động vật học) như moufette