Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
modéliste
|
danh từ
người vẽ kiểu, người vẽ mẫu (may mặc)
người làm mô hình
người làm mô hình máy bay