Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mitrailler
|
ngoại động từ
bắn súng máy vào
bắn súng máy vào một vị trí
(thân mật, nghĩa bóng) quấy rầy, dồn dập
dồn dập ai bằng những câu hỏi
(thân mật) chụp lia lịa
các nhà nhiếp ảnh chụp lia lịa cô diễn viên
nội động từ
bắn súng máy