Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
miroiterie
|
danh từ giống cái
nghề làm gương (soi)
xưởng làm gương (soi)
nghề buôn gương (soi)