Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
minot
|
danh từ giống đực
(nông nghiệp) bột mì cứng (nuôi gia súc)
(sử học) hộc (đong thóc..)
(sử học) sào (đất)
(hàng hải) vòm néo buồm mũi
(thân mật) chú bé