Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
millésime
|
danh từ giống đực
con số hàng nghìn (trong niên hiệu)
niên hiệu (của đồng tiền..)