Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
migrateur
|
tính từ
di trú
chim di trú
danh từ giống đực
động vật di trú (chim sâu bọ)