Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
meulier
|
tính từ
( Pierre meulière ) đá vôi silic, đá cối
danh từ giống đực
thợ (làm) bánh mài
danh từ giống cái
đá cối (cũng pierre meulière )
mỏ đá cối