Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
metteur
|
danh từ giống đực
( Metteur au point ) thợ hiệu chỉnh
( Metteur en oeuvre ) thợ nạm ngọc; (nghĩa bóng) người vận dụng
( Metteur en ondes ) người bố trí buổi phát (truyền hình...)
( Metteur en pages ) (ngành in) thợ lên trang
( Metteur en scène ) (sân khấu) người đạo diễn