Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
menuaille
|
danh từ giống cái
món tiền lẻ
mớ cá vụn
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cái vụn vặt
những cái vụn vặt trong cuộc sống