Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mensuration
|
danh từ giống cái
(y học; sinh vật học, sinh lý học) sự đo (chiều cao; vòng ngực...)