Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
menchevik
|
tính từ
(sử học) mensêvic
danh từ
(sử học) người mensêvic