Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mascarade
|
danh từ giống cái
hội giả trang, hội vui đeo mặt na; đám người giả trang
sự ăn mặc lố lăng
(nghĩa bóng) sự giả dối, sự lừa lọc