Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
martingale
|
danh từ giống cái
dây ghì đầu (ngựa)
đai nịt (do)
(đánh bài) (đánh cờ) lối đặt tăng dần