Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
marronnage
|
danh từ giống đực
(sử học) sự trốn đi; sự sống trốn tránh (của người nô lệ)