Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
marquise
|
danh từ giống cái
bà hầu tước
(mỉa mai) người đàn bà làm bộ cao sang
(xây dựng) mái che lợp kính
nhẫn mặt bầu dục
(từ cũ, nghĩa cũ) ghế bành hai người