Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
maroquinier
|
danh từ giống đực
thợ thuộc da marocanh
người làm đồ da; người bán đồ da