Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
maronite
|
danh từ
tín đồ giáo phái Ma-ron
tính từ
(thuộc) giáo phái Ma-ron