Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
marivaudage
|
danh từ giống đực
lời tình tứ kiểu cách
(từ cũ, nghĩa cũ) văn phòng kiểu cách (như) lối Ma-ri-vô