Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
marchoir
|
danh từ giống đực
hố đạp đất (làm đồ gốm, làm gạch)