Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
marchette
|
danh từ giống cái
thảm chùi chân (trước khi vào phòng, hoặc lên cầu thang)