Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
maquillage
|
danh từ giống đực
sự hoá trang; đồ hoá trang, son phấn
phản nghĩa Démaquillage
(nghĩa bóng) sự đổi khác đi (nhằm đánh lừa)